|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5063 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5200 |
---|
005 | 202106010945 |
---|
008 | 040413s1989 ilu a 000 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 88017610 |
---|
020 | |a0256067627 |
---|
035 | |a18049512 |
---|
035 | ##|a18049512 |
---|
039 | |a20241209103345|bidtocn|c20210601094554|danhpt|y20040413000000|zhueltt |
---|
040 | |aDLC|cDLC|dDLC |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |ailu |
---|
050 | 00|aHF5635|b.H543 1989 |
---|
082 | 04|a657|219|bHER |
---|
100 | 1 |aHermanson, Roger H. |
---|
245 | 10|aFinancial accounting /|cRoger H. Hermanson, James Don Edwards, L. Gayle Rayburn. |
---|
250 | |a4th ed. |
---|
260 | |aHomewood, IL :|bBPI-Irwin,|c1989 |
---|
300 | |axix, 938 p. :|bill. ;|c26 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index. |
---|
650 | 00|aAccounting |
---|
650 | 07|aTài chính kế toán|2TVĐHHN. |
---|
650 | 07|aKế toán|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTài chính kế toán |
---|
653 | 0 |aKế toán |
---|
700 | 1 |aEdwards, James Don. |
---|
700 | 1 |aRayburn, Letricia Gayle. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000004119 |
---|
890 | |a1|b13|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000004119
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
657 HER
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|