• Sách
  • 657 HER
    Financial accounting /

LCC HF5635
DDC 657
Tác giả CN Hermanson, Roger H.
Nhan đề Financial accounting / Roger H. Hermanson, James Don Edwards, L. Gayle Rayburn.
Lần xuất bản 4th ed.
Thông tin xuất bản Homewood, IL : BPI-Irwin, 1989
Mô tả vật lý xix, 938 p. : ill. ; 26 cm.
Thuật ngữ chủ đề Accounting
Thuật ngữ chủ đề Tài chính kế toán-TVĐHHN.
Thuật ngữ chủ đề Kế toán-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tài chính kế toán
Từ khóa tự do Kế toán
Tác giả(bs) CN Edwards, James Don.
Tác giả(bs) CN Rayburn, Letricia Gayle.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Anh-AN(1): 000004119
000 00000cam a2200000 a 4500
0015063
0021
0045200
005202106010945
008040413s1989 ilu a 000 0 eng d
0091 0
010|a 88017610
020|a0256067627
035##|a18049512
039|a20210601094554|banhpt|c20181205152910|dtult|y20040413000000|zhueltt
040|aDLC|cDLC|dDLC
0410|aeng
044|ailu
05000|aHF5635|b.H543 1989
08204|a657|219|bHER
1001 |aHermanson, Roger H.
24510|aFinancial accounting /|cRoger H. Hermanson, James Don Edwards, L. Gayle Rayburn.
250|a4th ed.
260|aHomewood, IL :|bBPI-Irwin,|c1989
300|axix, 938 p. :|bill. ;|c26 cm.
504|aIncludes bibliographical references and index.
65000|aAccounting
65007|aTài chính kế toán|2TVĐHHN.
65007|aKế toán|2TVĐHHN.
6530 |aTài chính kế toán
6530 |aKế toán
7001 |aEdwards, James Don.
7001 |aRayburn, Letricia Gayle.
852|a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000004119
890|a1|b13|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000004119 TK_Tiếng Anh-AN 657 HER Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào