|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 50635 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 61417 |
---|
005 | 202105210913 |
---|
008 | 170921s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456398202 |
---|
035 | ##|a1083196141 |
---|
039 | |a20241129100453|bidtocn|c20210521091331|danhpt|y20170921162343|zanhpt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a796|bNGH |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Sĩ Hà. |
---|
245 | 10|aThuật ngữ hội thoại thể thao Anh - Việt /|cNguyễn Sĩ Hà. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Thể dục thể thao,|c2000 |
---|
300 | |a361 p. ;|c16 cm. |
---|
650 | 17|aThể thao|xThuật ngữ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aThể thao |
---|
653 | 0 |aThuật ngữ |
---|
653 | 0 |aTiếng việt |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000101167 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000101167
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
796 NGH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào