DDC
| 823 |
Tác giả CN
| Rowling, J.K. |
Nhan đề
| Những chuyện kể của Beedle người hát rong / J.K.Rowling; Lý Lan dịch. |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2008. |
Mô tả vật lý
| 131 tr.; 19 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học Anh-Chuyện kể-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Chuyện kể. |
Từ khóa tự do
| Văn học Anh. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000101354 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 50636 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 61418 |
---|
005 | 201803131651 |
---|
008 | 170921s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456379096 |
---|
035 | ##|a385345852 |
---|
039 | |a20241203083119|bidtocn|c20180313165113|dtult|y20170921162721|zanhpt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a823|bROW |
---|
090 | |a823|bROW |
---|
100 | 1|aRowling, J.K. |
---|
245 | 10|aNhững chuyện kể của Beedle người hát rong /|cJ.K.Rowling; Lý Lan dịch. |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bNxb. Trẻ,|c2008. |
---|
300 | |a131 tr.;|c19 cm. |
---|
650 | 10|aVăn học Anh|xChuyện kể|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aChuyện kể. |
---|
653 | 0 |aVăn học Anh. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000101354 |
---|
890 | |a1|b23|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000101354
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
823 ROW
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào