|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 50639 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 61421 |
---|
005 | 202408200952 |
---|
008 | 170921s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456417356 |
---|
035 | ##|a1083170166 |
---|
039 | |a20241129092923|bidtocn|c20240820095232|dtult|y20170921163959|zanhpt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.95922|bPHB |
---|
090 | |a398.95922|bPHB |
---|
100 | 0 |aPhạm, Văn Bình. |
---|
245 | 10|aTục ngữ Việt Nam : song ngữ Việt - Anh /|cPhạm Văn Bình sưu tầm và giải nghĩa. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hóa - Thông tin,|c2001. |
---|
300 | |a451 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học dân gian|xTục ngữ|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aViệt Nam. |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt nam. |
---|
653 | 0 |aTục ngữ. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000101353 |
---|
890 | |a1|b5|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000101353
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
398.95922 PHB
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào