|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 50643 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 61425 |
---|
008 | 170921s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456383666 |
---|
035 | ##|a1083173452 |
---|
039 | |a20241129102944|bidtocn|c|d|y20170921165525|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.9223|bAND |
---|
090 | |a895.9223|bAND |
---|
100 | 0 |aAnh Đào. |
---|
245 | 10|aCon nít vùng ngập lũ /|cAnh Đào. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Kim Đồng,|c2003. |
---|
300 | |a51 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Việt Nam|vTruyện ngắn|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTruyện ngắn. |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000101357 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000101357
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.9223 AND
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào