|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 50652 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 61434 |
---|
008 | 170923s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456392426 |
---|
035 | ##|a1083171325 |
---|
039 | |a20241201150703|bidtocn|c20170923084646|dtult|y20170923084646|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.922|bHUD |
---|
090 | |a495.922|bHUD |
---|
100 | 0 |aHữu Đạt. |
---|
245 | 10|aĐặc trưng ngôn ngữ và văn hóa giao tiếp tiếng Việt /|cHữu Đạt. |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c2009. |
---|
300 | |a263 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Việt|xGiao tiếp|xVăn hóa|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn hóa. |
---|
653 | 0 |aGiao tiếp. |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000100327 |
---|
890 | |a1|b7|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000100327
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
495.922 HUD
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào