|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 50653 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 61435 |
---|
008 | 170923s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456382383 |
---|
035 | |a1456382383 |
---|
035 | ##|a1083184538 |
---|
039 | |a20241129103049|bidtocn|c20241129102702|didtocn|y20170923085224|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.9223|bNGQ |
---|
090 | |a895.9223|bNGQ |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Xuân Quỳnh. |
---|
245 | 10|aNgôi nhà hoang vắng :|bTập truyện ngắn /|cNguyễn Xuân Quỳnh. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Hội nhà văn,|c2008. |
---|
300 | |a205 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Việt Nam|xTập truyện|xTruyện ngắn|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTập truyện. |
---|
653 | 0 |aTruyện ngắn. |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000100246, 000100329 |
---|
890 | |a2|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000100246
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.9223 NGQ
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000100329
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.9223 NGQ
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào