DDC
| 306.44 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Văn Khang |
Nhan đề
| Ngôn ngữ học xã hội : Lí thuyết ngôn ngữ học xã hội; ngôn ngữ học xã hội ở Việt Nam / Nguyễn Văn Khang. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Giáo dục, 2012 |
Mô tả vật lý
| 549 tr. ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Những vấn đề cơ bản của ngôn ngữ học xã hội: Mục đích, nội dung nghiên cứu, hiện tượng song ngữ, ngôn ngữ lai tạp: Pidgin và Creoles, song thể ngữ, đa thể ngữ, phương ngữ, ngôn ngữ và giai cấp, giới tính, giao tiếp ngôn ngữ, phương pháp điều tra và xử lý tư liệu ngôn ngữ học xã hội |
Thuật ngữ chủ đề
| Ngôn ngữ học-Tiếng Việt-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ học. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Việt. |
Khoa
| Sau đại học |
Chuyên ngành
| Thạc sĩ ngôn ngữ Việt Nam |
Môn học
| Chính sách ngôn ngữ Việt Nam |
Địa chỉ
| 100TK_Tài liệu môn học-MH516020(1): 000100364 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 50655 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 61437 |
---|
005 | 202109281044 |
---|
008 | 170923s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c120.000 vnd |
---|
035 | |a1456386817 |
---|
035 | ##|a1083194050 |
---|
039 | |a20241202150719|bidtocn|c20210928104458|dhuongnt|y20170923092143|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a306.44|bNGK |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Văn Khang |
---|
245 | 10|aNgôn ngữ học xã hội :|bLí thuyết ngôn ngữ học xã hội; ngôn ngữ học xã hội ở Việt Nam /|cNguyễn Văn Khang. |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Giáo dục, |c2012 |
---|
300 | |a549 tr. ;|c24 cm. |
---|
520 | |aNhững vấn đề cơ bản của ngôn ngữ học xã hội: Mục đích, nội dung nghiên cứu, hiện tượng song ngữ, ngôn ngữ lai tạp: Pidgin và Creoles, song thể ngữ, đa thể ngữ, phương ngữ, ngôn ngữ và giai cấp, giới tính, giao tiếp ngôn ngữ, phương pháp điều tra và xử lý tư liệu ngôn ngữ học xã hội |
---|
650 | 17|aNgôn ngữ học|xTiếng Việt|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ học. |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt. |
---|
690 | |aSau đại học |
---|
691 | |aThạc sĩ ngôn ngữ Việt Nam |
---|
692 | |aChính sách ngôn ngữ Việt Nam |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516020|j(1): 000100364 |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000100364
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH VNH
|
306.44 NGK
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|