|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 50658 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 61440 |
---|
005 | 202211031616 |
---|
008 | 170925s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456391969 |
---|
035 | ##|a1083198480 |
---|
039 | |a20241202171805|bidtocn|c20221103161640|danhpt|y20170925091539|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.922|bMAC |
---|
090 | |a495.922|bMAC |
---|
100 | 0 |aMai, Ngọc Chừ. |
---|
245 | 10|aCơ sở ngôn ngữ học và tiếng Việt /|cMai Ngọc Chừ, Vũ Đức Nghiệu, Hoàng Trọng Phiến. |
---|
250 | |aTái bản lần 5. |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục ,|c2003. |
---|
300 | |a305 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 10|aTiếng Việt|vGiáo trình|2TVĐHHN |
---|
650 | 17|aNgôn ngữ học|vGiáo trình|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình. |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ học. |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt. |
---|
690 | |aKhoa tiếng Việt và văn hóa Việt Nam |
---|
691 | |aViệt Nam học |
---|
692 | |aNgữ âm học |
---|
693 | |a. |
---|
700 | 0 |aHoàng, Trọng Phiến. |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516020|j(1): 000100308 |
---|
890 | |a1|b9|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000100308
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH VNH
|
495.922 MAC
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào