|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 50659 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 61441 |
---|
005 | 202011201627 |
---|
008 | 170925s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456383240 |
---|
035 | ##|a39346619 |
---|
039 | |a20241129170328|bidtocn|c20201120162753|dtult|y20170925092136|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a306.09597|bTRT |
---|
100 | 0 |aTrần, Ngọc Thêm |
---|
245 | 10|aCơ sở văn hóa Việt Nam /|cTrần Ngọc Thêm |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c1997 |
---|
300 | |a331 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aChương trình giáo trình đại học. |
---|
650 | 07|aVăn hóa|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn hóa |
---|
653 | 0 |aVăn hóa Việt Nam |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
690 | |aBộ môn Ngữ văn Việt Nam |
---|
691 | |aNgữ văn Việt Nam |
---|
692 | |aCơ sở văn hóa Việt Nam |
---|
692 | |a61VIP2BHC |
---|
692 | |aLược sử văn hóa Việt Nam |
---|
692 | |a1VIP1IVC |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516022|j(1): 000100360 |
---|
890 | |a1|b16|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000100360
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NV
|
306.09597 TRT
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào