|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 50662 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 61444 |
---|
008 | 170925s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456416267 |
---|
035 | |a1456416267 |
---|
035 | |a1456416267 |
---|
035 | ##|a1083196812 |
---|
039 | |a20241129102149|bidtocn|c20241129101826|didtocn|y20170925152253|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a370.9597|bNGB |
---|
090 | |a370.9597|bNGB |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thanh Bình. |
---|
245 | 10|aGiáo dục Việt Nam trong thời kì đổi mới /|cNguyễn Thanh Bình. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Đại học Sư phạm,|c2008. |
---|
300 | |a209 tr. ;|c24 cm. |
---|
650 | 17|aGiáo dục|xĐào tạo|zViệt Nam|2TVĐHHN |
---|
651 | |aViệt Nam. |
---|
653 | 0 |aĐào tạo. |
---|
653 | 0 |aGiáo dục. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000101400 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000101400
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
370.9597 NGB
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào