|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 50663 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 61445 |
---|
005 | 202004141734 |
---|
008 | 170925s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456391572 |
---|
035 | ##|a1083170627 |
---|
039 | |a20241129131933|bidtocn|c20200414173432|dmaipt|y20170925152924|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a770.9597|bVUC |
---|
100 | 0 |aVũ, Văn Cảnh. |
---|
245 | 10|aNhiếp ảnh tư duy và cảm xúc /|cVũ Văn Cảnh. |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Thông tấn, |c2011. |
---|
300 | |a123 tr.;|c25 cm. |
---|
650 | 17|aNhiếp ảnh|xNghệ thuật|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNghệ thuật. |
---|
653 | 0 |aNhiếp ảnh. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000100383 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000100383
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
770.9597 VUC
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào