- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 338.702 TUD
Nhan đề: Thống kê doanh nghiệp /
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 50664 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 61446 |
---|
008 | 170925s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456398071 |
---|
035 | ##|a1083171431 |
---|
039 | |a20241202134500|bidtocn|c|d|y20170925153406|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a338.702|bTUD |
---|
090 | |a338.702|bTUD |
---|
100 | 0 |aTừ Điển. |
---|
245 | 10|aThống kê doanh nghiệp /|cTừ Điển chủ biên, Phạm Ngọc Kiểm, Trần Minh Tuấn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bViện Đại học Mở Hà Nội,|c2010. |
---|
300 | |a311 tr. ;|c24 cm. |
---|
650 | 17|aDoanh nghiệp|xThống kê|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aDoanh nghiệp. |
---|
653 | 0 |aTài chính kế toán. |
---|
653 | 0 |aThống kê. |
---|
700 | 0 |aPhạm, Ngọc Kiểm. |
---|
700 | 0 |aTrần, Minh Tuấn. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000100388 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000100388
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
338.702 TUD
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|