Ký hiệu xếp giá 495.6072 PHH
Tác giả CN Phạm, Thị Thu Hương.
Nhan đề Kính ngữ trong tiếng Nhật :Đối chiếu với tiếng Việt /Phạm Thị Thu Hương ;Nghiêm Việt Hương hướng dẫn.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Trường đại học Hà Nội, 2003.
Mô tả vật lý 50 tr. ; 30 cm.
Đề mục chủ đề Tiếng Nhật Bản-Kính ngữ-Đối chiếu-TVĐHHN.
Thuật ngữ không kiểm soát Kính ngữ.
Thuật ngữ không kiểm soát Ngôn ngữ đối chiếu.
Thuật ngữ không kiểm soát Tiếng Nhật Bản.
Thuật ngữ không kiểm soát Tiếng Việt.
Tác giả(bs) CN Nghiêm, Việt Hương
Địa chỉ 100TK_Kho lưu tổng303007(1): 000078130
000 00000nam a2200000 a 4500
00150667
0026
00461449
005202307131239
008170926s2003 vm| jpn
0091 0
035|a1456390304
035##|a1083172955
039|a20241129162755|bidtocn|c20230713123944|dkhiembx|y20170926143515|zhuongnt
0410 |ajpn
044|avm
08204|a495.6072|bPHH
090|a495.6072|bPHH
1000 |aPhạm, Thị Thu Hương.
24510|aKính ngữ trong tiếng Nhật :|bĐối chiếu với tiếng Việt /|cPhạm Thị Thu Hương ;Nghiêm Việt Hương hướng dẫn.
260|aHà Nội :|bTrường đại học Hà Nội,|c2003.
300|a50 tr. ;|c30 cm.
65017|aTiếng Nhật Bản|xKính ngữ|xĐối chiếu|2TVĐHHN.
6530 |aKính ngữ.
6530 |aNgôn ngữ đối chiếu.
6530 |aTiếng Nhật Bản.
6530 |aTiếng Việt.
6557|aKhóa luận|xKhoa tiếng Nhật bản|2TVĐHHN
7000 |aNghiêm, Việt Hương|eHướng dẫn.
852|a100|bTK_Kho lưu tổng|c303007|j(1): 000078130
890|a1|c1|b0|d2
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000078130 TK_Kho lưu tổng KL-NB 495.6072 PHH Khoá luận 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện