|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 50667 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 61449 |
---|
005 | 202307131239 |
---|
008 | 170926s2003 vm| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456390304 |
---|
035 | ##|a1083172955 |
---|
039 | |a20241129162755|bidtocn|c20230713123944|dkhiembx|y20170926143515|zhuongnt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.6072|bPHH |
---|
090 | |a495.6072|bPHH |
---|
100 | 0 |aPhạm, Thị Thu Hương. |
---|
245 | 10|aKính ngữ trong tiếng Nhật :|bĐối chiếu với tiếng Việt /|cPhạm Thị Thu Hương ;Nghiêm Việt Hương hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrường đại học Hà Nội,|c2003. |
---|
300 | |a50 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật Bản|xKính ngữ|xĐối chiếu|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKính ngữ. |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ đối chiếu. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật Bản. |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt. |
---|
655 | 7|aKhóa luận|xKhoa tiếng Nhật bản|2TVĐHHN |
---|
700 | 0 |aNghiêm, Việt Hương|eHướng dẫn. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303007|j(1): 000078130 |
---|
890 | |a1|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000078130
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-NB
|
495.6072 PHH
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|