|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 50668 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 61450 |
---|
005 | 201803011447 |
---|
008 | 170926s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456388215 |
---|
035 | ##|a1083191873 |
---|
039 | |a20241129143611|bidtocn|c20180301144709|dtult|y20170926153159|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a658.5|bTRT |
---|
100 | 0 |aTrương, Đoàn Thể. |
---|
245 | 10|aQuản trị sản xuất /|cTrương Đoàn Thể chủ biên. |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao động Xã hội,|c2010. |
---|
300 | |a270 tr.;|c24 cm. |
---|
650 | 10|aQuản trị|xSản xuất|vGiáo trình|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aQuản trị |
---|
653 | 0 |aSản xuất |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000100249 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000100249
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
658.5 TRT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào