|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 50687 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 61469 |
---|
008 | 171010s1993 | eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a1561341924 |
---|
035 | |a29679911 |
---|
039 | |a20241208230604|bidtocn|c|d|y20171010105342|zhuett |
---|
041 | |aeng |
---|
082 | 04|a320.3|bSOE |
---|
090 | |a320.3|bSOE |
---|
100 | 1 |aSøe, Christian. |
---|
245 | |aComparative politics 93/94 /|cChristian Søe. |
---|
250 | |a11th ed. |
---|
260 | |aGuilford, Conn. :|bDushkin Pub. Group,|c©1993. |
---|
650 | 0|aInternational relations. |
---|
650 | 17|aQuan hệ Quốc tế|xChính trị|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aInternational relations. |
---|
653 | 0 |aComparative government. |
---|
653 | 0 |aKhoa học chính trị. |
---|
653 | 0 |aPolitical science. |
---|
653 | 0 |aQuan hệ quốc tế. |
---|
852 | |a200|bK. Quốc tế học|j(2): 000103005, 000103011 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000103005
|
K. Quốc tế học
|
|
320.3 SOE
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000103011
|
K. Quốc tế học
|
|
320.3 SOE
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào