DDC
| 448.24 |
Tác giả CN
| Cabin, P. |
Nhan đề
| La communication : état des savoirs / Cabin . P |
Thông tin xuất bản
| Sciences humaines. :Presses universitaires de Frane,1998 |
Mô tả vật lý
| xvi, 223 p. :ill.;28 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Pháp-TVĐHHN |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Pháp |
Từ khóa tự do
| Tiếng Pháp |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Pháp-PH(1): 000102963 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 50722 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 61507 |
---|
008 | 171014s1998 fr| fra |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456374140 |
---|
035 | ##|a1083179355 |
---|
039 | |a20241203095810|bidtocn|c20171014151118|danhpt|y20171014151118|zhangctt |
---|
041 | 1 |afra |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a448.24|bCAB |
---|
090 | |a448.24|bCAB |
---|
100 | 1 |aCabin, P. |
---|
245 | 10|aLa communication : état des savoirs /|cCabin . P |
---|
260 | |aSciences humaines. :|bPresses universitaires de Frane,|c1998 |
---|
300 | |axvi, 223 p. :|bill.;|c28 cm. |
---|
650 | 00|aTiếng Pháp|2TVĐHHN |
---|
650 | 10|aTiếng Pháp |
---|
653 | 0|aTiếng Pháp |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(1): 000102963 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000102963
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
448.24 CAB
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào