|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 50725 |
---|
002 | 7 |
---|
004 | 61510 |
---|
005 | 202409300933 |
---|
008 | 171023s2017 vm| a 000 0 chi d |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456397129 |
---|
035 | ##|a1083197716 |
---|
039 | |a20241201150215|bidtocn|c20240930093316|dtult|y20171023103605|zthachvv |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.15072|bNGA |
---|
090 | |a495.15072|bNGA |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Minh Anh. |
---|
245 | 10|a现代汉语惯用语文化内涵研究 =|bNghiên cứu nội hàm văn hóa của quán ngữ tiếng hán hiện đại/|cNguyễn Minh Anh. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2017. |
---|
300 | |a81 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xQuán ngữ|xNội hàm văn hóa|xNghiên cứu|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aNội hàm văn hóa |
---|
653 | 0 |aQuán ngữ |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu |
---|
655 | 7|aLuận văn|xTiếng Trung Quốc|2TVĐHHN |
---|
852 | |a300|bNCKH_Luận văn|c302006|j(1): 000102582 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30702|j(1): 000102581 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000102581
|
NCKH_Nội sinh
|
Luận văn
|
495.15072 NGA
|
Luận văn
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
2
|
000102582
|
NCKH_Luận văn
|
LV-TQ
|
495.15072 NGA
|
Luận văn
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào