DDC
| 338.9597 |
Tác giả CN
| Ngô, Tử Kình |
Nhan đề
| 二十年革新后 (1986 - 2006) : 越南经济所取得的成就及面临的一些问题 = Kinh tế Việt Nam 20 năm đổi mới (1986-2006) Thành lựu và những vấn đề đặt ra / 邓氏鸾, 黎游峰, 黄文华 ; Ngô Tử Kình biên dịch ; Ngô Thái Tần h.đ. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Nxb. Thế giới,2013 |
Mô tả vật lý
| 272 页 ; 20 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Kinh tế-Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Kinh tế |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Trung-TQ(2): 000102571-2 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 50730 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 61515 |
---|
005 | 202111151034 |
---|
008 | 171023s2013 | a 000 0 d |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456394002 |
---|
035 | ##|a1083173556 |
---|
039 | |a20241202115114|bidtocn|c20211115103337|dmaipt|y20171023110055|zthachvv |
---|
041 | |achi |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a338.9597|bNGK |
---|
100 | |aNgô, Tử Kình |
---|
245 | 00|a二十年革新后 (1986 - 2006) : 越南经济所取得的成就及面临的一些问题 = |bKinh tế Việt Nam 20 năm đổi mới (1986-2006) Thành lựu và những vấn đề đặt ra / |c邓氏鸾, 黎游峰, 黄文华 ; Ngô Tử Kình biên dịch ; Ngô Thái Tần h.đ. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Thế giới,|c2013 |
---|
300 | |a272 页 ; |c20 cm |
---|
650 | 17|aKinh tế|xViệt Nam |
---|
653 | 0|aViệt Nam |
---|
653 | 0|aKinh tế |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(2): 000102571-2 |
---|
890 | |a2|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000102571
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
338.9597 NGK
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000102572
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
338.9597 NGK
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào