DDC
| 959.7 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thanh Nam. |
Nhan đề
| Danh nhân lịch sử văn hóa : Tể tướng - Tiến sĩ Nguyễn Mậu Tài (1616-1688) : Thân thế - sự nghiệp / Nguyễn Thanh Nam |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Hồng Đức, 2016. |
Mô tả vật lý
| 328 tr. ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Bao gồm các bài viết dưới các góc độ khác nhau về danh nhân lịch sử văn hoá Nguyễn Mậu Tài: Tể tướng, tiến sĩ Nguyễn Mậu Tài - người khai khoa dòng họ Nguyễn Mậu; thân thế và sự nghiệp của danh nhân lịch sử văn hoá Nguyễn Mậu Tài; lịch sử ghi chép giai đoạn tiến sĩ Nguyễn Mậu Tài làm tham tụng (tể tướng)... |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Danh nhân lịch sử văn hoá |
Từ khóa tự do
| Nguyễn Mậu Tài |
Từ khóa tự do
| Sự nghiệp |
Từ khóa tự do
| Tiểu sử |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đức Nhuệ |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Văn Dũng |
Tác giả(bs) CN
| Hà, Mạnh Khoa |
Tác giả(bs) CN
| Ngô, Vũ Hải Hằng |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000102567 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 50733 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 61518 |
---|
005 | 202005061453 |
---|
008 | 171023s2016 vm| a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456383358 |
---|
035 | ##|a1030896464 |
---|
039 | |a20241201154602|bidtocn|c20200506145315|danhpt|y20171023111257|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a959.7|bNGN |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thanh Nam. |
---|
245 | 10|aDanh nhân lịch sử văn hóa : Tể tướng - Tiến sĩ Nguyễn Mậu Tài (1616-1688) : Thân thế - sự nghiệp / |cNguyễn Thanh Nam |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Hồng Đức, |c2016. |
---|
300 | |a328 tr. ;|c24 cm. |
---|
520 | |aBao gồm các bài viết dưới các góc độ khác nhau về danh nhân lịch sử văn hoá Nguyễn Mậu Tài: Tể tướng, tiến sĩ Nguyễn Mậu Tài - người khai khoa dòng họ Nguyễn Mậu; thân thế và sự nghiệp của danh nhân lịch sử văn hoá Nguyễn Mậu Tài; lịch sử ghi chép giai đoạn tiến sĩ Nguyễn Mậu Tài làm tham tụng (tể tướng)... |
---|
653 | 0 |aViệt Nam |
---|
653 | 0 |aDanh nhân lịch sử văn hoá |
---|
653 | 0 |aNguyễn Mậu Tài |
---|
653 | 0 |aSự nghiệp |
---|
653 | 0 |aTiểu sử |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Đức Nhuệ |
---|
700 | 0 |aTrần, Văn Dũng |
---|
700 | 0 |aHà, Mạnh Khoa |
---|
700 | 0 |aNgô, Vũ Hải Hằng |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000102567 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000102567
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
959.70272 NGN
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|