DDC
| 418.0071 |
Nhan đề
| Khóa tập huấn xây dựng trung tâm học liệu ngoại ngữ quốc gia : Kinh nghiệm quốc tế, áp dụng địa phương |
Thông tin xuất bản
| Huế : Đại học ngoại ngữ Huế, 2015 |
Mô tả vật lý
| [121 tr.];30 cm |
Từ khóa tự do
| Ngoại ngữ |
Từ khóa tự do
| Trung tâm học liệu |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ |
Địa chỉ
| 100TK_Nghiệp vụ thư viện-NV(1): 000102554 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 50738 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 61523 |
---|
005 | 201803121641 |
---|
008 | 171023s2015 | a 000 0 d |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456395490 |
---|
039 | |a20241201154659|bidtocn|c20180312164127|dnganpt|y20171023140129|zthachvv |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a418.0071|bKHO |
---|
245 | 00|aKhóa tập huấn xây dựng trung tâm học liệu ngoại ngữ quốc gia : |bKinh nghiệm quốc tế, áp dụng địa phương |
---|
260 | |aHuế : |bĐại học ngoại ngữ Huế, |c2015 |
---|
300 | |a[121 tr.];|c30 cm |
---|
653 | |aNgoại ngữ |
---|
653 | |aTrung tâm học liệu |
---|
653 | |aTiếng Anh |
---|
653 | |aNgôn ngữ |
---|
852 | |a100|bTK_Nghiệp vụ thư viện-NV|j(1): 000102554 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000102554
|
TK_Nghiệp vụ thư viện-NV
|
418.0071 KHO
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào