• Sách
  • Ký hiệu PL/XG: 808.51 VAS
    Nhan đề: Speak with confidence :

LCC PN4121
DDC 808.51
Tác giả CN Vasile, Albert J.
Nhan đề Speak with confidence : a practical guide / Albert J. Vasile, Harold K. Mintz.
Lần xuất bản 8th ed.
Thông tin xuất bản New York :Longman,2000
Mô tả vật lý xviii, 446 p. :col. ill. ;24 cm.
Thuật ngữ chủ đề Public speaking
Thuật ngữ chủ đề Oral communication.
Thuật ngữ chủ đề Interpersonal communication
Thuật ngữ chủ đề Hùng biện-Diễn thuyết-Thuyết trình-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Hùng biện
Từ khóa tự do Diễn thuyết
Từ khóa tự do Thuyết trình
Tác giả(bs) CN Mintz, Harold K.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Anh-AN(1): 000005095
000 00000cam a2200000 a 4500
0015074
0021
0045211
005202106041425
008040413s2000 nyu a 000 0 eng d
0091 0
010|a 99020046
020|a0321044274 (alk. paper)
035|a40838798
035##|a40838798
039|a20241125220206|bidtocn|c20210604142505|danhpt|y20040413000000|zhueltt
040|aDLC|cDLC|dDLC
0410|aeng
044|anyu
05000|aPN4121|b.V35 2000
08204|a808.51|221|bVAS
1001 |aVasile, Albert J.
24510|aSpeak with confidence :|ba practical guide /|cAlbert J. Vasile, Harold K. Mintz.
250|a8th ed.
260|aNew York :|bLongman,|c2000
300|axviii, 446 p. :|bcol. ill. ;|c24 cm.
504|aIncludes bibliographical references and index.
65000|aPublic speaking
65000|aOral communication.
65000|aInterpersonal communication
65017|aHùng biện|xDiễn thuyết|xThuyết trình|2TVĐHHN.
6530 |aHùng biện
6530 |aDiễn thuyết
6530 |aThuyết trình
7001 |aMintz, Harold K.
852|a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000005095
890|a1|b151|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000005095 TK_Tiếng Anh-AN 808.51 VAS Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện