Nhan đề
| Luyện dịch Việt - Nhật :. Tư liệu tham khảo, / Thư viện Đại học Hà Nội. Số 2 / : |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội , 2012. |
Mô tả vật lý
| 28 tr. ; 30 cm. |
Phụ chú
| Dùng riêng cho sinh viên đại học Hà Nội. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Nhật-Kĩ năng dịch-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Kĩ năng dịch. |
Từ khóa tự do
| Luyện dịch. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Nhật. |
Địa chỉ
| 100TK_Báo tạp chí(2): 000103263, 000103290 |
|
000
| 00000cas a2200000 a 4500 |
---|
001 | 50799 |
---|
002 | 9 |
---|
004 | 61584 |
---|
008 | 171117s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456383578 |
---|
039 | |a20241129133411|bidtocn|c20171117135835|dhuongnt|y20171117135835|zhuongnt |
---|
041 | |ajpn|avie |
---|
044 | |avm |
---|
245 | 10|aLuyện dịch Việt - Nhật :. |pSố 2 / : |bTư liệu tham khảo, / |cThư viện Đại học Hà Nội. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội ,|c2012. |
---|
300 | |a28 tr. ;|c30 cm. |
---|
500 | |aDùng riêng cho sinh viên đại học Hà Nội. |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xKĩ năng dịch|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKĩ năng dịch. |
---|
653 | 0 |aLuyện dịch. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật. |
---|
852 | |a100|bTK_Báo tạp chí|j(2): 000103263, 000103290 |
---|
890 | |a2|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000103263
|
TK_Báo tạp chí
|
|
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000103290
|
TK_Báo tạp chí
|
|
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào