|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 508 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 517 |
---|
008 | 031218s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456400476 |
---|
039 | |a20241129145836|bidtocn|c20031218000000|dhueltt|y20031218000000|zsvtt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a891.73|bSKL |
---|
090 | |a891.73|bSKL |
---|
100 | 1 |aSklopxki, Víchto. |
---|
245 | 10|aXecgây âydenxtanh /|cVíchto Sklôpxki ; Vương Trí Nhàn , Ngân Giang dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá,|c1999. |
---|
300 | |a551 tr. ;19cm |
---|
650 | 17|aVăn học Nga|xTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học Nga. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
700 | 0 |aVương, Trí Nhàn|edịch. |
---|
700 | 0 |aNgân Giang|edịch. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào