LCC
| 9907 BOOK NOT YET IN LC |
DDC
| 657 |
Tác giả CN
| Kochanek, Richard F. |
Nhan đề
| Financial accounting database / Richard F. Kochanek, A. Douglas Hillman, Noah Barsky. |
Thông tin xuất bản
| Houston, TX : Dame Publications, 1999. |
Mô tả vật lý
| p. ; cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tài chính kế toán-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Tài chính kế toán. |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5080 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5217 |
---|
008 | 040413s1999 txu a 000 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 98074480 |
---|
020 | |a0873938321 (pbk.) |
---|
035 | |a1456367335 |
---|
039 | |a20241209104810|bidtocn|c20040413000000|dhuongnt|y20040413000000|zhangctt |
---|
040 | |aDLC|cDLC |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |atxu |
---|
050 | 00|a9907 BOOK NOT YET IN LC |
---|
082 | 04|a657|bKOC |
---|
090 | |a657|bKOC |
---|
100 | 1 |aKochanek, Richard F. |
---|
245 | 10|aFinancial accounting database /|cRichard F. Kochanek, A. Douglas Hillman, Noah Barsky. |
---|
260 | |aHouston, TX :|bDame Publications,|c1999. |
---|
300 | |ap. ; |ccm. |
---|
650 | 07|aTài chính kế toán|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTài chính kế toán. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào