- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 361.1 BES
Nhan đề: Social problems /
DDC
| 361.1 |
Tác giả CN
| Best, Joel. |
Nhan đề
| Social problems / Joel Best. |
Thông tin xuất bản
| New York,2017 |
Mô tả vật lý
| xvi, 381 p. ; |
Mô tả vật lý
| 20 cm. |
Phụ chú
| Sách Quỹ Châu Á |
Tóm tắt
| Updated with more than 50 new case studies and examples, this book elucidates the complex, competitive process through which social problems emerge, paying particular attention to how resources and rhetoric affect each stage of the process, Joel Best shows how activists, experts, and their opponents engage in claimsmaking, and how the media then report on these claims, prompting public reaction and driving policy. Colorful examples and real-world case studies help connect theory to everyday life. |
Thuật ngữ chủ đề
| Social perception |
Thuật ngữ chủ đề
| Social problems-Case studies |
Từ khóa tự do
| Nghiên cứu |
Từ khóa tự do
| Vấn đề xã hội |
Từ khóa tự do
| Xã hội học |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(2): 000104019, 000104095 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 50822 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 61607 |
---|
005 | 202101061603 |
---|
008 | 171120s2017 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780393283419 |
---|
035 | |a1456369425 |
---|
035 | ##|a1083196142 |
---|
039 | |a20241209113034|bidtocn|c20210106160327|danhpt|y20171120151216|zsvtt |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a361.1|bBES |
---|
100 | 1 |aBest, Joel. |
---|
245 | 10|aSocial problems / |cJoel Best. |
---|
260 | |aNew York,|c2017 |
---|
300 | |axvi, 381 p. ; |
---|
300 | |c20 cm. |
---|
500 | |aSách Quỹ Châu Á |
---|
520 | |aUpdated with more than 50 new case studies and examples, this book elucidates the complex, competitive process through which social problems emerge, paying particular attention to how resources and rhetoric affect each stage of the process, Joel Best shows how activists, experts, and their opponents engage in claimsmaking, and how the media then report on these claims, prompting public reaction and driving policy. Colorful examples and real-world case studies help connect theory to everyday life. |
---|
650 | 00|aSocial perception |
---|
650 | 10|aSocial problems|xCase studies |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu |
---|
653 | 0|aVấn đề xã hội |
---|
653 | 0|aXã hội học |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000104019, 000104095 |
---|
890 | |a2|b5|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000104019
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
361.1 BES
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000104095
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
361.1 BES
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|