|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5083 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5220 |
---|
005 | 202104191001 |
---|
008 | 040413s1997 mau a 000 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 96076962 |
---|
020 | |a0395808871 (student text) |
---|
035 | |a36214546 |
---|
035 | ##|a36214546 |
---|
039 | |a20241208235300|bidtocn|c20210419100103|danhpt|y20040413000000|zhuongnt |
---|
040 | |aDLC|cDLC |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |amau |
---|
050 | 00|aHD62.7|b.S56 1997 |
---|
082 | 04|a658.022|221|bSIR |
---|
100 | 1 |aSiropolis, Nicholas C. |
---|
245 | 10|aSmall business management /|cNicholas Siropolis. |
---|
250 | |a6th ed. |
---|
260 | |aBoston :|bHoughton Mifflin Co.,|c1997 |
---|
300 | |axxvi, 642 p. :|bill. (some col.) ;|c24 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references (621-632) and index. |
---|
650 | 10|aNew business enterprises|xManagement. |
---|
650 | 10|aSmall business|xManagement. |
---|
650 | 17|aDoanh nghiệp nhỏ|xQuản trị|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aDoanh nghiệp nhỏ |
---|
653 | 0 |aQuản trị |
---|
653 | 0 |aThương mại |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000004883 |
---|
890 | |a1|b6|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000004883
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
658.022 SIR
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào