|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 50835 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 61620 |
---|
005 | 202012280945 |
---|
008 | 171124s2015 | eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780448483153 |
---|
035 | |a1456365640 |
---|
035 | ##|a1083194865 |
---|
039 | |a20241208231855|bidtocn|c20201228094536|danhpt|y20171124162323|zsvtt |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a338.04092|bBUR |
---|
100 | 1 |aBurgan, Michael |
---|
245 | 10|aWho is Richard Branson? /|cMichael Burgan; illustrated by Ted Hammond. |
---|
260 | |aNew York :|bGrosset & Dunlap,|c2015 |
---|
300 | |a105 p. : |bill. ; |c14 cm. |
---|
500 | |aSách Quỹ Châu Á |
---|
650 | 10|aBranson, Richard|vJuvenile literature |
---|
653 | 0|aDoanh nhân |
---|
653 | 0|aBusinessmen |
---|
653 | 0|aGreat Britain |
---|
700 | |eillustrated |
---|
700 | 1|aHammond, Ted. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000104112-3 |
---|
890 | |a2|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000104113
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
338.04092 BUR
|
Sách
|
2
|
|
|
|
2
|
000104112
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
338.04092 BUR
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào