|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5084 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5221 |
---|
005 | 202109220949 |
---|
008 | 210922s2000 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456392991 |
---|
035 | ##|a1083185988 |
---|
039 | |a20241129104310|bidtocn|c20210922094901|danhpt|y20040407000000|zhuongnt |
---|
041 | 0|aeng|afre|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a959.7|bNGC |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Khắc Cần. |
---|
245 | 10|aHanoi Vietnam through 1000 pictures :|bHanoi Vietnam a travers 1000 images :Hà Nội Việt Nam qua 1000 hình ảnh /|cNguyễn Khắc Cần, Nguyễn Ngọc Điệp. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá Dân tộc,|c2000 |
---|
300 | |a956 p. :|bill. (some col.) ;|c19 cm. |
---|
650 | 07|aBách khoa thư|zHà Nội|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aViệt Nam. |
---|
651 | 4|aHà Nội (Việt Nam)|xLịch sử. |
---|
651 | 4|aHanoi (Vietnam)|xHistory. |
---|
653 | 0 |aBách khoa thư |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Ngọc Điệp. |
---|
700 | 0 |aPhạm, Viết Thực|ehiệu đính. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000005609, 000005731 |
---|
890 | |a2|b32|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000005609
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
959.7 NGC
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000005731
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
959.7 NGC
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|