• Sách
  • 959.7 NGC
    Hanoi Vietnam through 1000 pictures :

DDC 959.7
Tác giả CN Nguyễn, Khắc Cần.
Nhan đề Hanoi Vietnam through 1000 pictures : Hanoi Vietnam a travers 1000 images :Hà Nội Việt Nam qua 1000 hình ảnh / Nguyễn Khắc Cần, Nguyễn Ngọc Điệp.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Văn hoá Dân tộc, 2000
Mô tả vật lý 956 p. : ill. (some col.) ; 19 cm.
Thuật ngữ chủ đề Bách khoa thư-Hà Nội-Việt Nam-TVĐHHN.
Tên vùng địa lý Việt Nam.
Tên vùng địa lý Hà Nội (Việt Nam)-Lịch sử.
Tên vùng địa lý Hanoi (Vietnam)-History.
Từ khóa tự do Bách khoa thư
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Ngọc Điệp.
Tác giả(bs) CN Phạm, Viết Thực hiệu đính.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Anh-AN(2): 000005609, 000005731
000 00000cam a2200000 a 4500
0015084
0021
0045221
005202109220949
008210922s2000 vm vie
0091 0
035|a1456392991
035##|a1083185988
039|a20241129104310|bidtocn|c20210922094901|danhpt|y20040407000000|zhuongnt
0410|aeng|afre|avie
044|avm
08204|a959.7|bNGC
1000 |aNguyễn, Khắc Cần.
24510|aHanoi Vietnam through 1000 pictures :|bHanoi Vietnam a travers 1000 images :Hà Nội Việt Nam qua 1000 hình ảnh /|cNguyễn Khắc Cần, Nguyễn Ngọc Điệp.
260|aHà Nội :|bVăn hoá Dân tộc,|c2000
300|a956 p. :|bill. (some col.) ;|c19 cm.
65007|aBách khoa thư|zHà Nội|zViệt Nam|2TVĐHHN.
651 4|aViệt Nam.
651 4|aHà Nội (Việt Nam)|xLịch sử.
6514|aHanoi (Vietnam)|xHistory.
6530 |aBách khoa thư
7000 |aNguyễn, Ngọc Điệp.
7000 |aPhạm, Viết Thực|ehiệu đính.
852|a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000005609, 000005731
890|a2|b32|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000005609 TK_Tiếng Anh-AN 959.7 NGC Sách 1
2 000005731 TK_Tiếng Anh-AN 959.7 NGC Sách 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào