Ký hiệu xếp giá
| 418.0072 VUT |
Tác giả CN
| Vũ, Hồng Trang |
Nhan đề
| A study on women- related proverbs in Vietnamese and english under cultural perspectives /Vũ Hồng Trang; Vũ Thanh Thúy hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2017. |
Mô tả vật lý
| IV. 59 p.; 30 cm |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Nghiên cứu ngôn ngữ |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tục ngữ |
Thuật ngữ không kiểm soát
| women- related proverbs |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Phụ nữ |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng303001(2): 000103192-3 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 50865 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 61651 |
---|
005 | 202010191416 |
---|
008 | 171212s2017 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456369570 |
---|
035 | ##|a1083173285 |
---|
039 | |a20241208230502|bidtocn|c20201019141641|danhpt|y20171212110042|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a418.0072|bVUT |
---|
100 | 0 |a Vũ, Hồng Trang |
---|
245 | 12|aA study on women- related proverbs in Vietnamese and english under cultural perspectives /|cVũ Hồng Trang; Vũ Thanh Thúy hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội, |c2017. |
---|
300 | |aIV. 59 p.;|c30 cm |
---|
653 | |aNghiên cứu ngôn ngữ |
---|
653 | |aTục ngữ |
---|
653 | |awomen- related proverbs |
---|
653 | |aPhụ nữ |
---|
655 | |aKhóa luận|xTiếng Anh |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303001|j(2): 000103192-3 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000103192
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-AN
|
418.0072 VUT
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000103193
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-AN
|
418.0072 VUT
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|