|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5087 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5224 |
---|
005 | 202105181410 |
---|
008 | 040407s1992 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456366209 |
---|
035 | ##|a1083197917 |
---|
039 | |a20241125203244|bidtocn|c20210518141042|danhpt|y20040407000000|zaimee |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a726.145|bSHA |
---|
100 | 1 |aSharma, J.C.|q(Jagdish Chandra). |
---|
245 | 10|aTemple of Champa in Vietnam =|bTháp Chàm ở Việt Nam /|cJ.C. Sharma. |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học xã hội,|c1992 |
---|
300 | |a152 p. :|bcol.ill., maps ;|c26 cm. |
---|
650 | 00|aTemples|zVietnam. |
---|
650 | 07|aTháp Chàm|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aChampa (Kingdom)|xHistory. |
---|
653 | 0 |aVăn hoá Việt Nam |
---|
653 | 0 |aTháp Chàm |
---|
653 | 0 |aKiến trúc |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000005757-8 |
---|
890 | |a2|b26|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000005757
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
726.145 SHA
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000005758
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
726.145 SHA
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào