Ký hiệu xếp giá
| 428.02 DAT |
Tác giả CN
| Đặng, Thị Thu Trang |
Nhan đề
| A study on difficulties and strategies of English - Vietnamese translation neologism /Đặng Thị Thu Trang; Nguyễn Thanh Loan hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :, Đại học Hà Nội, 2017. : |
Mô tả vật lý
| 34 tr. ; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Neologism-translation |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Dịch thuật |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Neologism |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Nghiên cứu |
Địa chỉ
| 100Chờ thanh lý (Không phục vụ)303001(1): 000101022 |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng303001(1): 000101023 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 50878 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 61664 |
---|
005 | 201803121539 |
---|
008 | 171215s2017 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456386178 |
---|
035 | ##|a1083171581 |
---|
039 | |a20241129134147|bidtocn|c20180312153915|dtult|y20171215143209|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.02|bDAT |
---|
100 | 0 |aĐặng, Thị Thu Trang |
---|
245 | 12|aA study on difficulties and strategies of English - Vietnamese translation neologism /|cĐặng Thị Thu Trang; Nguyễn Thanh Loan hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :, |c2017. : |bĐại học Hà Nội, |
---|
300 | |a34 tr. ; |c30 cm. |
---|
650 | |aNeologism|xtranslation |
---|
653 | |aDịch thuật |
---|
653 | |aNeologism |
---|
653 | |aNghiên cứu |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|c303001|j(1): 000101022 |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303001|j(1): 000101023 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000101022
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
KL-AN
|
428.02 DAT
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000101023
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-AN
|
428.02 DAT
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|