|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 50888 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 61674 |
---|
005 | 202010190834 |
---|
008 | 171215s2017 vm| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083196143 |
---|
039 | |a20201019083421|btult|c20201019083046|dtult|y20171215164447|zsvtt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a305.4|bNGL |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thùy Linh |
---|
245 | 10|aLa femme dán les cultures occidentale et orientale /|cNguyễn Thùy Linh; Nguyễn Văn Nhân hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội:|bĐại học Hà Nội,|c2017 |
---|
300 | |a59tr.;|c30cm |
---|
650 | |aFemme|bCultures occidentale|bCultures orientale |
---|
653 | |aPhương Đông |
---|
653 | |aPhương Tây |
---|
653 | |aFemme |
---|
653 | |aCultures occidentale |
---|
653 | |aCultures Orientale |
---|
653 | |aPhụ nữ |
---|
655 | |aKhóa luận|xTiếng Pháp |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303009|j(2): 000103215, 000103457 |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000103215
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-PH
|
305.4 NGL
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000103457
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-PH
|
305.4 NGL
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|