|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5089 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5226 |
---|
005 | 202203290851 |
---|
008 | 040407s2001 vm| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456372980 |
---|
035 | ##|a1083198481 |
---|
039 | |a20241130094158|bidtocn|c20220329085116|dmaipt|y20040407000000|zaimee |
---|
041 | 0|achi|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.15|bNGA |
---|
100 | 0|aNguyễn, Văn Ái |
---|
245 | 10|aVăn phạm Hán ngữ hiện đại :|bHai mươi bài học văn phạm căn bản hiện đang giảng dạy cho sinh viên nước ngoài tại Học Viện Ngôn Ngữ Bắc Kinh /|cNguyễn Văn Ái, Trần Xuân Ngọc Lan biên dịch. |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 5. |
---|
260 | |aTp.Hồ Chí Minh :|bTrẻ,|c2001. |
---|
300 | |a462 p. ;|c19 cm. |
---|
650 | 10|aChinese language|xTextbooks for foreign speakers. |
---|
650 | 10|aChinese language|xGrammar |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xNgữ pháp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
700 | 0|aTrần, Xuân Ngọc Lan |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(2): 000004028-9 |
---|
852 | |a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|j(1): 000004027 |
---|
890 | |a3|b464|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000004028
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.15 NGA
|
Sách
|
2
|
|
|
2
|
000004029
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.15 NGA
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào