|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 50893 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 296E8B4E-D71A-4B80-8B42-CDB06D56629E |
---|
005 | 201803171608 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456385974 |
---|
035 | ##|a1083198096 |
---|
039 | |a20241203135535|bidtocn|c20180317160840|dtult|y20171222143041|zhuongnt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a370|bNGC |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Vũ Thùy Chi |
---|
245 | 10|aSocial returns on education: |bA thesis submitted as a requirement for the degree of Bachelor of Finance Banking / |cNguyễn Vũ Thùy Chi; Đào Thanh Bình hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2017 |
---|
300 | |a43 tr. ; |c30 cm. |
---|
650 | |aGiáo dục|xPhúc lợi xã hội|2TVĐHHN |
---|
650 | |aEducation|xSocial returns|2TVĐHHN |
---|
653 | |aEducation |
---|
653 | |aGiáo dục |
---|
653 | |aSocial returns |
---|
653 | |aLợi ích xã hội |
---|
655 | |aKhóa luận|xKhoa Quản trị Kinh doanh Du lịch|2TVĐHHN |
---|
700 | |aĐào, Thanh Bình|eHướng dẫn |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303011|j(2): 000103385-6 |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000103385
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-QTKD
|
370 NGC
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000103386
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-QTKD
|
370 NGC
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|