Ký hiệu xếp giá
| 332.1 NGL |
Tác giả CN
| Ngô, Thị Ngọc Linh |
Nhan đề
| Banking risk and regulatory capital in Vietnam / A thesis submitted as a requirement for the degree of Bachelor of Finance Banking / Ngô Thị Ngọc Linh : Ngô Thị Ngọc Linh; Đào Thị Thanh Bình hướng dẫn |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2017 |
Mô tả vật lý
| 83tr. ; 28cm. |
Đề mục chủ đề
| Ngân hàng-Vốn-Rủi ro |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Ngân hàng |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Vốn điều lệ |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Ngân hàng thương mại |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Banking risk |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Regulatory capital |
Tác giả(bs) CN
| Đào, Thị Thanh Bình |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng303011(2): 000101012-3 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 50897 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | CF9E71AF-F548-4A60-819B-9EC056E2CBE9 |
---|
005 | 201803151649 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456400025 |
---|
035 | ##|a1083196969 |
---|
039 | |a20241202165822|bidtocn|c20180315164931|dtult|y20171225092930|zhuett |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a332.1|bNGL |
---|
100 | 0 |aNgô, Thị Ngọc Linh |
---|
245 | 10|aBanking risk and regulatory capital in Vietnam / |cNgô Thị Ngọc Linh : |bA thesis submitted as a requirement for the degree of Bachelor of Finance Banking / |cNgô Thị Ngọc Linh; Đào Thị Thanh Bình hướng dẫn |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2017 |
---|
300 | |a83tr. ; |c28cm. |
---|
650 | 10|aNgân hàng|xVốn|xRủi ro |
---|
653 | 0 |aNgân hàng |
---|
653 | 0 |aVốn điều lệ |
---|
653 | 0 |aNgân hàng thương mại |
---|
653 | 0 |aBanking risk |
---|
653 | 0 |aRegulatory capital |
---|
655 | |aKhóa luận|xKhoa Quản trị Kinh doanh và du lịch |
---|
700 | 0 |aĐào, Thị Thanh Bình|eHướng dẫn |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303011|j(2): 000101012-3 |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000101013
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-QTKD
|
332.1 NGL
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000101012
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-QTKD
|
332.1 NGL
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|