DDC
| 495.75076 |
Tác giả CN
| 임호빈. |
Nhan đề
| 한국어 문법 : 외국인을 위한 = Workbook / 임호빈 ; 홍경표 ; 장숙인 공저. |
Thông tin xuất bản
| 서울 : 연세대학교출판부, 1997. |
Mô tả vật lý
| 555p. ; 26 cm. |
Phụ chú
| 국립중앙도서관 원문정보 데이터베이스(database)로 구축됨. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Hàn Quốc-Ngữ pháp-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Ngữ pháp. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Hàn Quốc. |
Tác giả(bs) CN
| Im, Ho Bin. |
Địa chỉ
| 200K. NN Hàn Quốc(1): 000038999 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 509 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 518 |
---|
005 | 201812251339 |
---|
008 | 090330s1997 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8971414200 |
---|
039 | |a20181225133937|btult|c20090330000000|dhueltt|y20090330000000|zsvtt |
---|
041 | 0|aeng|akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a495.75076|bIMB |
---|
090 | |a495.75076|bIMB |
---|
100 | 0 |a임호빈. |
---|
245 | 10|a한국어 문법 :|b외국인을 위한 = Workbook /|c임호빈 ; 홍경표 ; 장숙인 공저. |
---|
260 | |a서울 :|b연세대학교출판부,|c1997. |
---|
300 | |a555p. ;|c26 cm. |
---|
500 | |a국립중앙도서관 원문정보 데이터베이스(database)로 구축됨. |
---|
650 | 17|aTiếng Hàn Quốc|xNgữ pháp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp. |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn Quốc. |
---|
700 | 0 |aIm, Ho Bin. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000038999 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000038999
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
495.75076 IMB
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào