|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5090 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5227 |
---|
008 | 040407s2002 vm| rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456415331 |
---|
035 | ##|a1083172446 |
---|
039 | |a20241202164113|bidtocn|c20040407000000|dhuongnt|y20040407000000|zaimee |
---|
041 | 0|arus|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a491.786|bDAM |
---|
090 | |a491.786|bDAM |
---|
100 | 0 |aĐặng, Cơ Mưu. |
---|
245 | 10|aNụ Cười tiếng Nga /|cĐặng Cơ Mưu. |
---|
250 | |aTái bản lần thứ nhất. |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo Dục,|c2002. |
---|
300 | |a111 p. ;|c21 cm. |
---|
650 | 00|aRussian wit and humor. |
---|
650 | 10|aRussian language|xReaders. |
---|
650 | 10|aRussian language|xTextbooks for foreign speakers. |
---|
650 | 17|aTiếng Nga|xTruyện cười|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga. |
---|
653 | 0 |aTruyện cười. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào