Ký hiệu xếp giá
| 381.09597 VUT |
Tác giả CN
| Vũ, Thị Huyền Trang |
Nhan đề
| Trade facilitation in Vietnam from 2015 to early 2016 : Achievements, challenges and the way ahead / Vũ Thị Huyền Trang; Lý Hải Anh hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2017 |
Mô tả vật lý
| 38 tr. ; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Thương mại-Việt Nam-2015 - 2016 |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Trade facilitation |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Việt Nam |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Thương mại |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 2015 |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Vietnam |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 2016 |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng303011(2): 000103404-5 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 50900 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 89479BE7-D507-4962-BC5B-8637342CD255 |
---|
005 | 201803171533 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456381953 |
---|
035 | ##|a1083170960 |
---|
039 | |a20241202142029|bidtocn|c20180317153343|dtult|y20171225105316|zhuongnt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a381.09597|bVUT |
---|
100 | 0|aVũ, Thị Huyền Trang |
---|
245 | 10|aTrade facilitation in Vietnam from 2015 to early 2016 : Achievements, challenges and the way ahead / |cVũ Thị Huyền Trang; Lý Hải Anh hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2017 |
---|
300 | |a38 tr. ; |c30 cm. |
---|
650 | |aThương mại|bViệt Nam|y2015 - 2016 |
---|
653 | |aTrade facilitation |
---|
653 | 0 |aViệt Nam |
---|
653 | 0 |aThương mại |
---|
653 | 0|a2015 |
---|
653 | 0|aVietnam |
---|
653 | 0|a2016 |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303011|j(2): 000103404-5 |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000103405
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-QTKD
|
381.09597 VUT
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000103404
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-QTKD
|
381.09597 VUT
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|