|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5091 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5228 |
---|
005 | 202205301029 |
---|
008 | 040408s2004 vm| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456376256 |
---|
035 | ##|a1083170170 |
---|
039 | |a20241129112449|bidtocn|c20220530102915|dmaipt|y20040408000000|zaimee |
---|
041 | 0|achi|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.1824|bTRL |
---|
100 | 0|aTrần, Thị Thanh Liêm |
---|
245 | 10|aGiáo trình Hán ngữ. |nTập 2 - Quyển hạ /|cTrần Thị Thanh Liêm chủ biên; Đinh Đức Đạm, Trần Đức Lân...biên dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Sư phạm,|c2004. |
---|
300 | |a224 p. :|bill. ;|c24 cm. |
---|
650 | 07|aTiếng Trung Quốc|vGiáo trình|2TVĐHHN. |
---|
650 | 10|aChinese language|xTextbooks for foreign speakers |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình. |
---|
700 | 0 |aTrần, Đức Lân|ebiên dịch. |
---|
700 | 0 |aĐinh, Đức Đạm|ebiên dịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000079378 |
---|
890 | |a1|b22|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000079378
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.1824 TRL
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào