|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 50918 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 1F62EDCE-5E7D-4CCC-B2A9-BBAD27118343 |
---|
005 | 201803101550 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083169984 |
---|
039 | |a20180310155041|btult|c20180309154052|dsinhvien|y20180113084309|zhuongnt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428|bNGH |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thanh Hoa. |
---|
245 | 10|aPerceptions towards english collocation and collocational competence of Hanoi University s English-Major sophomores / |cNguyễn Thanh Hoa ; Phạm Thu Hằng hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2017 |
---|
300 | |a59 tr. ; |c30 cm. |
---|
650 | |aEnglish|xPerceptions, competence |
---|
653 | |acollocation |
---|
653 | |aEnglish |
---|
653 | |acompetence |
---|
653 | |aPerceptions |
---|
653 | 0 |acollocational competence |
---|
700 | 0 |aPhạm, Thu Hằng.|eHướng dẫn. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303001|j(2): 000103315, 000103317 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000103315
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-AN
|
428 NGH
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000103317
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-AN
|
428 NGH
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào