Ký hiệu xếp giá
| 491.7802 VUN |
Tác giả CN
| Vương, Thị Ngân. |
Nhan đề
| Русские составные предлоги и способы передачи их на вьетнамский язык = Giới từ ghép trong tiếng Nga và các phương thức chuyển dịch sang tiếng Việt / Vương Thị Ngân. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2017. |
Mô tả vật lý
| 62 tr.; 30 cm. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Kĩ năng dịch |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Nga. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Giới từ. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Phương thức dịch |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Việt |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng303008(2): 000103410-1 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 50925 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | D0B7649C-91A6-41AE-B421-87DA4D9728C3 |
---|
005 | 201811071516 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456386879 |
---|
035 | ##|a1083170776 |
---|
039 | |a20241129094625|bidtocn|c20181107151607|dtult|y20180113095916|zhuongnt |
---|
041 | 0 |arus |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a491.7802|bVUN |
---|
100 | 0|aVương, Thị Ngân. |
---|
245 | 10|aРусские составные предлоги и способы передачи их на вьетнамский язык = |bGiới từ ghép trong tiếng Nga và các phương thức chuyển dịch sang tiếng Việt / |cVương Thị Ngân. |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2017. |
---|
300 | |a62 tr.; |c30 cm. |
---|
653 | 0 |aKĩ năng dịch |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga. |
---|
653 | 0 |aGiới từ. |
---|
653 | 0 |aPhương thức dịch |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303008|j(2): 000103410-1 |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000103411
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-NG
|
491.7802 VUN
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000103410
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-NG
|
491.7802 VUN
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|