• Khoá luận
  • 491.71 DUD
    Тематическая группа «атмосферные явления» в аспекте лингвокультурологии (на материале русского и вьетнамского языков) =

Ký hiệu xếp giá 491.71 DUD
Tác giả CN Dương, Thị Thùy Dung.
Nhan đề Тематическая группа «атмосферные явления» в аспекте лингвокультурологии (на материале русского и вьетнамского языков) =Nhóm từ vựng chủ đề "những hiện tượng khí quyển" ở bình diện ngôn ngữ văn hóa học (Trên cơ sở ngữ liệu tiếng Nga và tiếng Việt) / Dương Thị Thùy Dung.
Thông tin xuất bản Hà Nội. : Đại học Hà Nội., 2017.
Mô tả vật lý 46 tr. ; 30 cm.
Thuật ngữ không kiểm soát Tiếng Nga
Thuật ngữ không kiểm soát Từ vựng.
Thuật ngữ không kiểm soát Hiện tượng khí quyển
Thuật ngữ không kiểm soát Ngôn ngữ văn hóa học.
Địa chỉ 100TK_Kho lưu tổng303008(2): 000103418-9
000 00000nam#a2200000ui#4500
00150926
0026
004EC4CE6FE-32BC-4FB3-8866-D59C7E03C063
005201811071541
008081223s2017 vm| vie
0091 0
035|a1456385046
035##|a1083168933
039|a20241129171122|bidtocn|c20181107154103|dtult|y20180113100454|zhuongnt
0410 |arus
044 |avm
08204|a491.71|bDUD
1000|aDương, Thị Thùy Dung.
24510|aТематическая группа «атмосферные явления» в аспекте лингвокультурологии (на материале русского и вьетнамского языков) =|bNhóm từ vựng chủ đề "những hiện tượng khí quyển" ở bình diện ngôn ngữ văn hóa học (Trên cơ sở ngữ liệu tiếng Nga và tiếng Việt) / |cDương Thị Thùy Dung.
260 |aHà Nội. : |bĐại học Hà Nội., |c2017.
300 |a46 tr. ; |c30 cm.
6530 |aTiếng Nga
6530 |aTừ vựng.
6530 |aHiện tượng khí quyển
6530 |aNgôn ngữ văn hóa học.
852|a100|bTK_Kho lưu tổng|c303008|j(2): 000103418-9
890|a2|b0|c1|d2
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000103419 TK_Kho lưu tổng KL-NG 491.71 DUD Khoá luận 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000103418 TK_Kho lưu tổng KL-NG 491.71 DUD Khoá luận 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện