Ký hiệu xếp giá
| 491.7802 PHH |
Tác giả CN
| Phạm, Thị Hồng Hạnh. |
Nhan đề
| Особенности названий туристических мест г. Ханоя и способы передачи их на русский язык =Đặc điểm tên gọi các điểm du lịch Tp. Hà Nội và phương thức dịch sang tiếng Nga / Phạm Thị Hồng Hạnh. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2017. |
Mô tả vật lý
| 37 tr.; 30 cm. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Kĩ năng dịch |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Nga |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Địa điểm du lịch |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Hà Nội |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng303008(2): 000103414-5 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 50927 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | B229C415-0AE9-460A-AFCC-0F3A9EB83197 |
---|
005 | 201811071442 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456394898 |
---|
035 | ##|a1083167114 |
---|
039 | |a20241129172730|bidtocn|c20181107144202|dtult|y20180113101346|zhuongnt |
---|
041 | 0 |arus |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a491.7802|bPHH |
---|
100 | 0|aPhạm, Thị Hồng Hạnh. |
---|
245 | 10|aОсобенности названий туристических мест г. Ханоя и способы передачи их на русский язык =|bĐặc điểm tên gọi các điểm du lịch Tp. Hà Nội và phương thức dịch sang tiếng Nga / |cPhạm Thị Hồng Hạnh. |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2017. |
---|
300 | |a37 tr.; |c30 cm. |
---|
653 | 0 |aKĩ năng dịch |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga |
---|
653 | 0 |aĐịa điểm du lịch |
---|
653 | 0|aHà Nội |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303008|j(2): 000103414-5 |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000103415
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-NG
|
491.7802 PHH
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000103414
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-NG
|
491.7802 PHH
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|