|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 50941 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2B375202-D80A-4EF6-AB50-5F7F576EB4DD |
---|
005 | 202103301629 |
---|
008 | 081223s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780078023132 |
---|
035 | |a818659571 |
---|
035 | ##|a818659571 |
---|
039 | |a20241209001212|bidtocn|c20210330162907|danhpt|y20180126102256|zhuongnt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a650|bFER |
---|
100 | 1 |aFerrell, O C. |
---|
245 | 10|aBusiness :|ba changing world / |cO C Ferrell, Geoffrey A Hirt, Linda Ferrell. |
---|
250 | |a9th ed. |
---|
260 | |aNew York :|b McGraw-Hill,|c2014 |
---|
300 | |a616 p. ; |c24 cm. |
---|
500 | |aSách Quỹ Châu Á |
---|
650 | 00|aIndustrial management |
---|
650 | 00|aBusiness forecasting |
---|
650 | 00|aManagement |
---|
653 | 0 |aBusiness |
---|
653 | 0|aQuản lí công nghiệp |
---|
653 | 0|aCông nghiệp |
---|
653 | 0|aDự báo kinh doanh |
---|
653 | 0|aQuản lí |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000104017-8 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000104017
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
650 FER
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000104018
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
650 FER
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào