|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 50946 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | ECF614D5-84E8-4A5F-A1FF-C6ED4A8999A8 |
---|
005 | 202101111119 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780078026423 |
---|
035 | |a1456367530 |
---|
035 | ##|a1008850046 |
---|
039 | |a20241209003005|bidtocn|c20210111111922|danhpt|y20180126105131|zhuongnt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a364|bADL |
---|
100 | 1 |aAdler, Freda. |
---|
245 | 10|aCriminology /|cFreda Adler, Gerhard O W Mueller, William S Laufer. |
---|
250 | |a8th ed. |
---|
260 | |aNew York : |bMcGraw-Hill,|c2013 |
---|
300 | |axxviii, 383 p. :|bcolor illustrations ;|c27 cm. |
---|
500 | |aSách Quỹ Châu Á |
---|
650 | 00|aCriminology |
---|
650 | 00|aCriminal justice, Administration of |
---|
653 | 0 |aTư pháp |
---|
653 | 0 |aTội phạm học. |
---|
653 | 0 |aHình sự |
---|
700 | 1|aLaufer, William S. |
---|
700 | 1|aMueller, Gerhard O W. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(3): 000104009-11 |
---|
890 | |a3|b14|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000104011
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
364 ADL
|
Sách
|
3
|
|
|
2
|
000104010
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
364 ADL
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000104009
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
364 ADL
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|