|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 50951 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5A8A9E5F-4E1F-4FEA-92FB-347D16EF7B95 |
---|
005 | 201802281513 |
---|
008 | 081223s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9785850509415 |
---|
035 | |a1456386581 |
---|
035 | ##|a1083196623 |
---|
039 | |a20241129140706|bidtocn|c20180228151340|danhpt|y20180205151933|zanhpt |
---|
041 | |arus |
---|
044 | |aru |
---|
082 | 04|a891.73|bGOG |
---|
100 | |aГоголь, Николай Васильевич|d1809-1852 |
---|
245 | |aДраматические отрывки и отдельные сцены /. |nTom XI / |cГоголь, Николай Васильевич, 1809-1852. |
---|
260 | |aСлово, Moskva : |bSlovo, |c2008. |
---|
300 | |a565 pages ; |c22 cm. |
---|
650 | |aРусская литература |
---|
650 | |aРассказы, русский |
---|
653 | |aTập truyện |
---|
653 | |aVăn học Nga |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nga-NG|j(1): 000100455 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000100455
|
TK_Tiếng Nga-NG
|
|
891.73 GOG
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|