|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 50972 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7C9ACA25-D5E7-4C23-8640-0923D945EF45 |
---|
005 | 202105050857 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780077729028 |
---|
035 | |a1456368508 |
---|
035 | |a1456368508 |
---|
035 | ##|a1083169009 |
---|
039 | |a20241209092039|bidtocn|c20241209004240|didtocn|y20180227150012|zhuongnt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a658.8|bGRE |
---|
100 | 1 |aGrewal, Dhruv. |
---|
245 | 10|aMarketing / |cDhruv Grewal, Michale Levy. |
---|
250 | |a5th ed. |
---|
260 | |aNew York :|bMc Graw Hill,|c2016 |
---|
300 | |a679 p. : |bill. ; |c28 cm. |
---|
500 | |aSách Quỹ Châu Á |
---|
650 | 00|aMarketing research |
---|
650 | 00|aBranding (Marketing) |
---|
653 | 0 |aMarketing |
---|
653 | 0 |aTiếp thị |
---|
653 | 0|aNghiên cứu |
---|
653 | 0|aXây dựng thương hiệu |
---|
700 | 1 |aLevy, Michale. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000104083 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000104083
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
658.8 GRE
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào