|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 50997 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7E0D186D-2BE4-4642-845D-6D9E275279C3 |
---|
005 | 202101150910 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780872074798 |
---|
035 | ##|a796756458 |
---|
039 | |a20210115091100|banhpt|c20200511104153|dthuvt|y20180228101148|zhuongnt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |axxu |
---|
082 | 04|a372.6|bROU |
---|
100 | 1|aRoutman, Regie. |
---|
245 | 10|aLiteracy and learning lessons from a longtime teacher / |cRegie Routman. |
---|
260 | |aNewark :|bReading Association,|c2012 |
---|
300 | |aix,174 p. ; |c22 cm. |
---|
500 | |aSách Quỹ Châu Á |
---|
650 | 00|aLanguage arts |
---|
650 | 00|aEffective teaching |
---|
650 | 00|aMotivation in education |
---|
653 | 0 |aPhương pháp giảng dạy |
---|
653 | 0 |aGiáo dục |
---|
653 | 0 |aLanguage arts |
---|
653 | 0 |aEffective teaching |
---|
653 | 0|aNghệ thuật ngôn ngữ |
---|
653 | 0|aGiảng dạy |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(3): 000104124, 000106730-1 |
---|
890 | |a3|b6|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000106730
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
372.6 ROU
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000106731
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
372.6 ROU
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000104124
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
372.6 ROU
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào